Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Sản Quân Kiều Ninh Hoà Bình Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Sản Quân Kiều Ninh Hoà Bình Việt Nam có địa chỉ tại Xóm Vó Mái - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình. Mã số thuế 5400459245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Bôi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400459245

Ngày cấp 07-01-2015 Ngày đóng MST 22-05-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Sản Quân Kiều Ninh Hoà Bình Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Bôi Điện thoại / Fax 0969520567 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Vó Mái - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969520567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Vó Mái - - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400459245 / 07-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Kiều Thảo Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, khu phố 3-Huyện Ninh Sơn-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Trần Kiều Thảo Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400459245, 0969520567, Hòa Bình, Huyện Kim Bôi, Trần Kiều Thảo Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990