Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nam Dược Thăng Long

DNTN NAM DượC THăNG LONG

Doanh Nghiệp TN Nam Dược Thăng Long - DNTN NAM DượC THăNG LONG có địa chỉ tại Khu 11 - Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400460434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400460434

Ngày cấp 09-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nam Dược Thăng Long

Tên giao dịch

DNTN NAM DượC THăNG LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ Điện thoại / Fax 0986121959 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 11 - Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986121959 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 11 - Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400460434 / 09-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Duyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Hải-Xã Đồng Tâm-Huyện Lạc Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Duyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400460434, 0986121959, DNTN NAM DượC THăNG LONG, Hòa Bình, Huyện Lạc Thuỷ, Thị Trấn Chi Nê, Nguyễn Văn Duyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
20 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990