Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Door

GREENDOOR

Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Door - GREENDOOR có địa chỉ tại Số nhà 183, khu 1B - Thị trấn Mường Khến - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình. Mã số thuế 5400460949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400460949

Ngày cấp 12-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Door

Tên giao dịch

GREENDOOR

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Lạc Điện thoại / Fax 0949033946 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 183, khu 1B - Thị trấn Mường Khến - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949033946 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1B - Thị trấn Mường Khến - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400460949 / 12-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyê�N MaÊNh Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1B-Thị trấn Mường Khến-Huyện Tân Lạc-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyê�N MaÊNh Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400460949, 0949033946, GREENDOOR, Hòa Bình, Huyện Tân Lạc, Thị Trấn Mường Khến, Nguyê�N MaÊNh Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752