Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rừng Quế Lâm

FOREST CO.,LTD

Công Ty TNHH Rừng Quế Lâm - FOREST CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 152, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400461981 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400461981

Ngày cấp 04-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rừng Quế Lâm

Tên giao dịch

FOREST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 0978054066 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 152, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978054066 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 152, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 4 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400461981 / 04-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 130, đường Phùng Hưng, tổ 1-Phường Tân Hòa-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình

Tên giám đốc

Lê Văn Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5400461981, 0978054066, FOREST CO.,LTD, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Tân Thịnh, Lê Văn Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200