Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Nông Thôn An Trung

AT.,CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Nông Thôn An Trung - AT.,CO có địa chỉ tại Tổ 1, tiểu khu Bờ - Thị trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình. Mã số thuế 5400462738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đà Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400462738

Ngày cấp 01-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Nông Thôn An Trung

Tên giao dịch

AT.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đà Bắc Điện thoại / Fax 0983827346 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, tiểu khu Bờ - Thị trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983827346 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, tiểu khu Bờ - Thị trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400462738 / 01-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Xa Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, tiểu khu Bờ-Thị trấn Đà Bắc-Huyện Đà Bắc-Hòa Bình

Tên giám đốc

Xa Văn Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Quách Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400462738, 0983827346, AT.,CO, Hòa Bình, Huyện Đà Bắc, Thị Trấn Đà Bắc, Xa Văn Công, Quách Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200