Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xanh có địa chỉ tại Tổ 3, tiểu kh 14 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400462914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400462914

Ngày cấp 04-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax 01236076767 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, tiểu kh 14 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01236076767 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, tiểu kh 14 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400462914 / 04-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 12-Thị trấn Lương Sơn-Huyện Lương Sơn-Hòa Bình

Tên giám đốc

Hoàng Thị Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400462914, 01236076767, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Thị Trấn Lương Sơn, Hoàng Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990