Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hòa Bình Xanh

HBA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hòa Bình Xanh - HBA.,JSC có địa chỉ tại Xóm Gừa - Xã Cư Yên - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400463869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400463869

Ngày cấp 20-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hòa Bình Xanh

Tên giao dịch

HBA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax 0422651111-0978 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Gừa - Xã Cư Yên - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422651111-0978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Gừa - Xã Cư Yên - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400463869 / 20-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 48, ngách 192/56 phố Lê Trọng Tấn-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400463869, 0422651111-0978, HBA.,JSC, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Xã Cư Yên, Nguyễn Hồng Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990