Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Phong An

PHONG AN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Phong An - PHONG AN.,JSC có địa chỉ tại Xóm Thang - Xã Yên Lập - Huyện Cao Phong - Hòa Bình. Mã số thuế 5400464823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400464823

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Phong An

Tên giao dịch

PHONG AN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Phong Điện thoại / Fax 0976666228 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thang - Xã Yên Lập - Huyện Cao Phong - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976666228 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thang - Xã Yên Lập - Huyện Cao Phong - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400464823 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 71, tổ 4, khu Xuân Hà-Thị trấn Xuân Mai-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400464823, 0976666228, PHONG AN.,JSC, Hòa Bình, Huyện Cao Phong, Xã Yên Lập, Nguyễn Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Đại lý du lịch 79110
48 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Giáo dục mầm non 85100
51 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
52 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
53 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
54 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
55 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
56 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120