Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Dũng 68

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Dũng 68 có địa chỉ tại Tổ 3, tiểu khu Thạch Lý - Thị trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình. Mã số thuế 5400466309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đà Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400466309

Ngày cấp 02-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Dũng 68

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đà Bắc Điện thoại / Fax 01642431394 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, tiểu khu Thạch Lý - Thị trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01642431394 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, tiểu khu Thạch Lý - Thị trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400466309 / 02-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, tiểu khu Liên Phương-Thị trấn Đà Bắc-Huyện Đà Bắc-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Chu Thị Thu Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5400466309, 01642431394, Hòa Bình, Huyện Đà Bắc, Thị Trấn Đà Bắc, Nguyễn Tiến Dũng, Chu Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900