Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HTX dịch vụ nông, lâm nghiệp và môi trường - Cao Sơn

HTX dịch vụ nông, lâm nghiệp và môi trường - Cao Sơn có địa chỉ tại Xóm Nà Chiếu - Xã Cao Sơn - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình. Mã số thuế 5400466475 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đà Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400466475

Ngày cấp 05-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

HTX dịch vụ nông, lâm nghiệp và môi trường - Cao Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đà Bắc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nà Chiếu - Xã Cao Sơn - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Nà Chiếu - Xã Cao Sơn - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 250307000002 / 30-10-2015 Cơ quan cấp Phòng tài chính kế hoạch Đà Bắc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Nà Chiếu-Xã Cao Sơn-Huyện Đà Bắc-Hòa Bình

Tên giám đốc

Xa Văn Thao

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Xa Văn Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5400466475, 250307000002, Hòa Bình, Huyện Đà Bắc, Xã Cao Sơn, Trần Văn Tường, Xa Văn Thao, Xa Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110