Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đà Bắc

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đà Bắc có địa chỉ tại Xóm Nghê - Xã Đồng Nghê - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình. Mã số thuế 5400467091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đà Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400467091

Ngày cấp 30-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đà Bắc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đà Bắc Điện thoại / Fax 01683445931 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nghê - Xã Đồng Nghê - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01683445931 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Nghê - Xã Đồng Nghê - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400467091 / 30-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lý Thị Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Nghê-Xã Đồng Nghê-Huyện Đà Bắc-Hòa Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400467091, 01683445931, Hòa Bình, Huyện Đà Bắc, Xã Đồng Nghê, Lý Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990