Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gia Phát Hòa Bình

PHA PHAT HOA BINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Gia Phát Hòa Bình - PHA PHAT HOA BINH CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 526, tổ 15 - Phường Thái Bình - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400467944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400467944

Ngày cấp 14-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gia Phát Hòa Bình

Tên giao dịch

PHA PHAT HOA BINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình Điện thoại / Fax 0919029509 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 526, tổ 15 - Phường Thái Bình - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919029509 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 526, tổ 15 - Phường Thái Bình - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400467944 / 14-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 526, tổ 15-Phường Thái Bình-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5400467944, 0919029509, PHA PHAT HOA BINH CO.,LTD, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Thái Bình, Phạm Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719