Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Hoàng Long

HOANG LONG.JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Hoàng Long - HOANG LONG.JSC có địa chỉ tại khu 3 - Thị trấn Kỳ Sơn - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400469275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400469275

Ngày cấp 22-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Hoàng Long

Tên giao dịch

HOANG LONG.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn Điện thoại / Fax 02186569469 /
Địa chỉ trụ sở

khu 3 - Thị trấn Kỳ Sơn - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02186569469 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế khu 3 - Thị trấn Kỳ Sơn - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400469275 / 22-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 4, dãy 2, tập thể trường đại học công nghiệp-Phường Minh Khai-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Ngọc Toản

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400469275, 02186569469, HOANG LONG.JSC, Hòa Bình, Huyện Kỳ Sơn, Thị Trấn Kỳ Sơn, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Ngọc Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
39 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300