Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Kim Bôi - Hòa Bình

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Kim Bôi - Hòa Bình có địa chỉ tại Số nhà 24, khu Thống Nhất - Thị trấn Bo - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình. Mã số thuế 5400471147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Bôi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400471147

Ngày cấp 20-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Kim Bôi - Hòa Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Bôi Điện thoại / Fax 01636591977 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24, khu Thống Nhất - Thị trấn Bo - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01636591977 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 24, khu Thống Nhất - Thị trấn Bo - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400471147 / 20-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 24, khu Thống Nhất-Thị trấn Bo-Huyện Kim Bôi-Hòa Bình

Tên giám đốc

Lê Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400471147, 01636591977, Hòa Bình, Huyện Kim Bôi, Thị Trấn Bo, Lê Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 In ấn 18110
35 Dịch vụ liên quan đến in 18120
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
70 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
71 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
73 Quảng cáo 73100
74 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
76 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
77 Hoạt động thú y 75000
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300