Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thương Mại Minh Tâm

MINH TAM AAT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thương Mại Minh Tâm - MINH TAM AAT.,JSC có địa chỉ tại Thôn Phượng Sồ - Xã Tân Thành - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400473899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400473899

Ngày cấp 06-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thương Mại Minh Tâm

Tên giao dịch

MINH TAM AAT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phượng Sồ - Xã Tân Thành - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phượng Sồ - Xã Tân Thành - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400473899 / 06-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Kim Hưng Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 59, ngách 85/42, đường Hạ Đình-Phường Thanh Xuân Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400473899, MINH TAM AAT.,JSC, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Xã Tân Thành, Kim Hưng Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990