Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Tpp

TPP CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Tpp - TPP CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm Công Nghiệp Mông Hoá - Xã Mông Hóa - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400474726 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400474726

Ngày cấp 13-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Tpp

Tên giao dịch

TPP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công Nghiệp Mông Hoá - Xã Mông Hóa - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công Nghiệp Mông Hoá - Xã Mông Hóa - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400474726 / 13-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-015 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Vũ Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, ngõ 406, đường Hồ Tùng Mậu, tổ dân phố 11-Phường Phú Diễn-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400474726, TPP CO.,LTD, Hòa Bình, Huyện Kỳ Sơn, Xã Mông Hóa, Phạm Vũ Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990