Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi T&T 159 Lạc Sơn

LAC SON T&T LIVESTOCK JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi T&T 159 Lạc Sơn - LAC SON T&T LIVESTOCK JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu Khụ Bụt, xóm Ngheo - Xã Tân Mỹ - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400474973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400474973

Ngày cấp 22-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi T&T 159 Lạc Sơn

Tên giao dịch

LAC SON T&T LIVESTOCK JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Khụ Bụt, xóm Ngheo - Xã Tân Mỹ - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Khụ Bụt, xóm Ngheo - Xã Tân Mỹ - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400474973 / 22-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Mã Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thọ Lão, thôn Năm Trại-Xã Sài Sơn-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400474973, LAC SON T&T LIVESTOCK JOINT STOCK COMPANY, Hòa Bình, Huyện Lạc Sơn, Xã Tân Mỹ, Cao Mã Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990