Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Agri Vina

Agri Vina.,jsc

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Agri Vina - Agri Vina.,jsc có địa chỉ tại Xóm Dụ - Xã Mông Hóa - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400477685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400477685

Ngày cấp 14-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Agri Vina

Tên giao dịch

Agri Vina.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Dụ - Xã Mông Hóa - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Dụ - Xã Mông Hóa - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400477685 / 14-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, khu Chiến Thắng-Thị trấn Xuân Mai-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400477685, Agri Vina.,jsc, Hòa Bình, Huyện Kỳ Sơn, Xã Mông Hóa, Hoàng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933