Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Đức Hb

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Đức Hb có địa chỉ tại Số nhà 299, đường Đà Giang, tổ 16 - Phường Phương Lâm - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400477893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400477893

Ngày cấp 24-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Đức Hb

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 299, đường Đà Giang, tổ 16 - Phường Phương Lâm - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 299, đường Đà Giang, tổ 16 - Phường Phương Lâm - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400477893 / 24-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 229, đường Đà Giang, tổ 16-Phường Phương Lâm-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5400477893, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Phương Lâm, Nguyễn Trung Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730