Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn có địa chỉ tại Thôn Lộc Môn, Xã Trung Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400478632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400478632

Ngày cấp 30-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lộc Môn, Xã Trung Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400478632 / 30-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400478632, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Xã Trung Sơn, Nguyễn Thị Mạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
25 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất xi măng 23941
49 Sản xuất vôi 23942
50 Sản xuất thạch cao 23943
51 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
52 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
53 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
54 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
55 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
56 Đúc sắt thép 24310
57 Đúc kim loại màu 24320
58 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
59 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
60 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
61 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
66 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
67 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
68 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
69 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
70 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
71 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
72 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
73 Sản xuất đồng hồ 26520
74 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
75 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
76 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
77 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
78 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
79 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
80 Sản xuất pin và ắc quy 27200
81 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
82 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
83 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
84 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
85 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
86 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
87 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
88 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
89 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
90 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
91 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
92 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
93 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
94 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
95 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
96 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
97 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
98 Sản xuất máy luyện kim 28230
99 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
100 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
101 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
102 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
103 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
104 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
105 Sản xuất xe có động cơ 29100
106 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
107 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
108 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
109 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
110 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
111 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
112 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
113 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
114 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
115 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
116 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
117 Thoát nước 37001
118 Xử lý nước thải 37002
119 Thu gom rác thải không độc hại 38110
120 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
121 Xây dựng công trình đường sắt 42101
122 Xây dựng công trình đường bộ 42102
123 Xây dựng công trình công ích 42200
124 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
125 Phá dỡ 43110
126 Chuẩn bị mặt bằng 43120
127 Lắp đặt hệ thống điện 43210
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
131 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
134 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
135 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
136 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
138 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
139 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
140 Đại lý xe có động cơ khác 45139
141 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
146 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
148 Bán buôn dầu thô 46612
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
166 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
167 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
168 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
169 Bán buôn cao su 46694
170 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
171 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
172 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
173 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
174 Bán buôn tổng hợp 46900
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
184 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
185 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
186 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
189 Vận tải hành khách hàng không 51100
190 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
201 Bốc xếp hàng hóa 5224
202 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
203 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
204 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
205 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
206 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
208 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
209 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
210 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
211 Bưu chính 53100
212 Chuyển phát 53200
213 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
214 Hoạt động kiến trúc 71101
215 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
216 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
217 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
218 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
219 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
221 Quảng cáo 73100
222 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
223 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
224 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
225 Cho thuê xe có động cơ 7710
226 Cho thuê ôtô 77101
227 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
228 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
229 Cho thuê băng, đĩa video 77220
230 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
231 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
232 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
233 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
234 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
235 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
236 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
237 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
238 Cung ứng lao động tạm thời 78200