Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hợp Thuỷ

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hợp Thuỷ

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hợp Thuỷ - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hợp Thuỷ có địa chỉ tại Số nhà 80, tiểu khu 2, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400480913 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400480913

Ngày cấp 05-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hợp Thuỷ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hợp Thuỷ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 80, tiểu khu 2, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400480913 / 05-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tiến Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400480913, Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hợp Thuỷ, Hòa Bình, Huyện Mai Châu, Thị Trấn Mai Châu, Bùi Tiến Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
18 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
19 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
20 Bán buôn cao su 46694
21 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
22 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
23 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
24 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
29 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
33 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
35 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
42 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
43 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
44 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
48 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Khách sạn 55101
52 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
54 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
57 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290