Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Agripark

Agripark Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Agripark - Agripark Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Nếp, Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400481603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400481603

Ngày cấp 27-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Agripark

Tên giao dịch

Agripark Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nếp, Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400481603 / 27-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Năng Vịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400481603, Agripark Joint Stock Company, Hòa Bình, Huyện Cao Phong, Xã Tây Phong, Đỗ Năng Vịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
2 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
3 Đại lý xe có động cơ khác 45139
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
22 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 55101
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
37 Xuất bản sách 58110
38 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
39 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
40 Hoạt động xuất bản khác 58190
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
44 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
45 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
52 Dạy nghề 85322
53 Đào tạo cao đẳng 85410
54 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
55 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
56 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
57 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
58 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600