Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Điện Tử Tin Học Minh Cảnh P&t

Công Ty TNHH Điện Tử Tin Học Minh Cảnh P&t

Công Ty TNHH Điện Tử Tin Học Minh Cảnh P&t - Công Ty TNHH Điện Tử Tin Học Minh Cảnh P&t có địa chỉ tại Xóm Tân Phú, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400484001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400484001

Ngày cấp 03-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Điện Tử Tin Học Minh Cảnh P&t

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Điện Tử Tin Học Minh Cảnh P&t

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tân Phú, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400484001 / 03-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400484001, Công Ty TNHH Điện Tử Tin Học Minh Cảnh P&t, Hòa Bình, Huyện Lạc Thuỷ, Xã Phú Thành., Nguyễn Văn Cảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Bán buôn xi măng 46632
11 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
12 Bán buôn kính xây dựng 46634
13 Bán buôn sơn, vécni 46635
14 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
15 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
19 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
20 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
23 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
24 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
25 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
27 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
28 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
29 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
30 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
34 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
35 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
36 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
37 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
38 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
39 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Hoạt động viễn thông khác 6190
49 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
50 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
51 Lập trình máy vi tính 62010
52 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
53 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
54 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
55 Cổng thông tin 63120
56 Hoạt động thông tấn 63210
57 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
58 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
59 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
60 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
61 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
62 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
63 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
64 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
65 Bảo hiểm nhân thọ 65110
66 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
67 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
68 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
69 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
72 Dịch vụ đóng gói 82920
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990