Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu, Sản Xuất Và Thương Mại Cam Hòa Bình

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu, Sản Xuất Và Thương Mại Cam Hòa Bình

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu, Sản Xuất Và Thương Mại Cam Hòa Bình - Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu, Sản Xuất Và Thương Mại Cam Hòa Bình có địa chỉ tại Số nhà 24, khu Thống Nhất, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400489169 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400489169

Ngày cấp 29-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu, Sản Xuất Và Thương Mại Cam Hòa Bình

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu, Sản Xuất Và Thương Mại Cam Hòa Bình

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24, khu Thống Nhất, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400489169 / 29-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400489169, Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu, Sản Xuất Và Thương Mại Cam Hòa Bình, Hòa Bình, Huyện Kim Bôi, Thị Trấn Bo, Nguyễn Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
55 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
56 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
57 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
58 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
61 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
62 Khai thác và thu gom than cứng 05100
63 Khai thác và thu gom than non 05200
64 Khai thác dầu thô 06100
65 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
66 Khai thác quặng sắt 07100
67 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
68 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
69 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
70 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
72 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
75 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
76 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
77 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
78 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
79 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
81 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
82 Xay xát 10611
83 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
84 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
85 Sản xuất đường 10720
86 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
87 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
88 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
89 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
90 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
91 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
92 Sản xuất rượu vang 11020
93 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
94 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
95 Thoát nước 37001
96 Xử lý nước thải 37002
97 Thu gom rác thải không độc hại 38110
98 Tái chế phế liệu 3830
99 Tái chế phế liệu kim loại 38301
100 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
101 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
102 Xây dựng nhà các loại 41000
103 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
104 Xây dựng công trình đường sắt 42101
105 Xây dựng công trình đường bộ 42102
106 Xây dựng công trình công ích 42200
107 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
108 Phá dỡ 43110
109 Chuẩn bị mặt bằng 43120
110 Lắp đặt hệ thống điện 43210
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
113 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
114 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
116 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Đại lý 46101
119 Môi giới 46102
120 Đấu giá 46103
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
122 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
123 Bán buôn hoa và cây 46202
124 Bán buôn động vật sống 46203
125 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
127 Bán buôn gạo 46310
128 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
129 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
130 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
131 Hoạt động thú y 75000