Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên S36

Công Ty TNHH 1 Thành Viên S36

Công Ty TNHH 1 Thành Viên S36 - Công Ty TNHH 1 Thành Viên S36 có địa chỉ tại Số 36, tổ 11, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400490164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400490164

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên S36

Tên giao dịch

Công Ty TNHH 1 Thành Viên S36

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, tổ 11, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400490164 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Duy Sung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400490164, Công Ty TNHH 1 Thành Viên S36, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Tân Thịnh, Trần Duy Sung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Cho thuê ôtô 77101
8 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
9 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
10 Cho thuê băng, đĩa video 77220
11 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
18 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
19 Cung ứng lao động tạm thời 78200