Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Âu Cơ Hòa Bình

Au Co Hoa Binh Travel Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Âu Cơ Hòa Bình - Au Co Hoa Binh Travel Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Lão Nội, Xã Phú Lão, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400490460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400490460

Ngày cấp 28-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Âu Cơ Hòa Bình

Tên giao dịch

Au Co Hoa Binh Travel Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lão Nội, Xã Phú Lão, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400490460 / 28-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400490460, Au Co Hoa Binh Travel Joint Stock Company, Hòa Bình, Huyện Lạc Thuỷ, Xã Phú Lão, Bùi Văn Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
9 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
10 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
11 Bán buôn cao su 46694
12 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
13 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
14 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
15 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
20 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
24 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
26 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
29 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
36 Vận tải đường ống 49400
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
54 Xuất bản sách 58110
55 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
56 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
57 Hoạt động xuất bản khác 58190
58 Xuất bản phần mềm 58200