STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
2 |
Trồng nho |
|
01211 |
3 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
4 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
5 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
6 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
7 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
8 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
9 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
10 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
11 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
12 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
13 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
14 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
15 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
16 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
17 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
18 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
19 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
20 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
21 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
22 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
23 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
24 |
Khai thác đá |
|
08101 |
25 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
26 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
27 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
28 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
29 |
Khai thác muối |
|
08930 |
30 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
31 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
32 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
33 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
34 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
35 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
36 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
37 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
38 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
39 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
40 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
41 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
42 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
43 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
44 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
45 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
46 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
47 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
48 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
49 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
50 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
51 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
52 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
53 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
54 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
55 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
56 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
57 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
58 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
59 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
60 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
61 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
62 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
63 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
64 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
65 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
66 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
67 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
68 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
69 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
70 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
71 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
72 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
73 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
74 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
75 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
76 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
77 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
78 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
79 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
80 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
81 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
82 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
83 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
84 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
85 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
86 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
87 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
88 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
89 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
90 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
91 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
92 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
93 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
94 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
95 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
96 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
97 |
Thoát nước |
|
37001 |
98 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
99 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
100 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
101 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
102 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
103 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
104 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
105 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
106 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
107 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
108 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
109 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
110 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
111 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
112 |
Phá dỡ |
|
43110 |
113 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
114 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
115 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
116 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
117 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
118 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
119 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
120 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
121 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
122 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
123 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
124 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
125 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
126 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
127 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
128 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
129 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
130 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
131 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
132 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
133 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
134 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
135 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
136 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
137 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
138 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
139 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
140 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
141 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
142 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
143 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
144 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
145 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
146 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
147 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
148 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
149 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
150 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
151 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
152 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
153 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
154 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
155 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
156 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
157 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
158 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
159 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
160 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
161 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
162 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
163 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
164 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
165 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
166 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
167 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
168 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
169 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
170 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
171 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
172 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
173 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
174 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
175 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
176 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
177 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
178 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
179 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
180 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
181 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
182 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
183 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
184 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
185 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
186 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
187 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
188 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
189 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
190 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
191 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
192 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
193 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
194 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
195 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
196 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
197 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
198 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
199 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
200 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
201 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
202 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
203 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
204 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
205 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
206 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
207 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
208 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
209 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
210 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
211 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
212 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
213 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
214 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
215 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
216 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
217 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
218 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
219 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
220 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
221 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
222 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
223 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
224 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
225 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
226 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
227 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
228 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
229 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
230 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
231 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
232 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
233 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
234 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
235 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
236 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
237 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
238 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
239 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
240 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
241 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
242 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
243 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
244 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
245 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
246 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
247 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
248 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
249 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
250 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
251 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
252 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
253 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
254 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
255 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
256 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
257 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
258 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
259 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
260 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
261 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
262 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
263 |
Bưu chính |
|
53100 |
264 |
Chuyển phát |
|
53200 |
265 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
266 |
Khách sạn |
|
55101 |
267 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
268 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
269 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
270 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
271 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
272 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
273 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
274 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
275 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
6512 |
|
276 |
Bảo hiểm y tế |
|
65121 |
277 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác |
|
65129 |
278 |
Tái bảo hiểm |
|
65200 |
279 |
Bảo hiểm xã hội |
|
65300 |
280 |
Quản lý thị trường tài chính |
|
66110 |
281 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
|
66120 |
282 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
|
66190 |
283 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
|
66210 |
284 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
|
66220 |
285 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
66290 |
286 |
Hoạt động quản lý quỹ |
|
66300 |
287 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
68100 |
288 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
|
68200 |
289 |
Hoạt động pháp luật |
6910 |
|
290 |
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật |
|
69101 |
291 |
Hoạt động công chứng và chứng thực |
|
69102 |
292 |
Hoạt động pháp luật khác |
|
69109 |
293 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
|
69200 |
294 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
|
70100 |
295 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
70200 |
296 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
297 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
298 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
299 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
300 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
301 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
302 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
303 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
304 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
305 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
306 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
307 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
308 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
309 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
310 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
311 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
312 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
313 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
314 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
315 |
Dạy nghề |
|
85322 |
316 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
317 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
318 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
319 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
320 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
321 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
322 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
323 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
324 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
325 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
326 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
327 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |
328 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
329 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
330 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
331 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8730 |
|
332 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
87301 |
333 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
87302 |
334 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
|
87303 |