Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Group

Hoa Binh Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Group - Hoa Binh Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 3, Phường Chăm Mát, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400491087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400491087

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Group

Tên giao dịch

Hoa Binh Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Phường Chăm Mát, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400491087 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Phú Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400491087, Hoa Binh Group Joint Stock Company, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Chăm Mát, Lê Phú Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Khai thác đá 08101
25 Khai thác cát, sỏi 08102
26 Khai thác đất sét 08103
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Khai thác muối 08930
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
35 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
38 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
44 Sản xuất thuốc các loại 21001
45 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
46 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
47 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
48 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
49 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
50 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
51 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
52 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
53 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
54 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
55 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
56 Sản xuất đồng hồ 26520
57 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
58 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
59 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
60 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
61 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
62 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
63 Sản xuất pin và ắc quy 27200
64 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
65 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
66 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
67 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
68 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
69 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
70 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
71 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
72 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
73 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
74 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
75 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
76 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
77 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
78 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
79 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
80 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
81 Sản xuất máy luyện kim 28230
82 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
83 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
84 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
85 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
86 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
87 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
88 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
89 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
90 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
91 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
92 Sửa chữa thiết bị điện 33140
93 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
94 Sửa chữa thiết bị khác 33190
95 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
96 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
97 Thoát nước 37001
98 Xử lý nước thải 37002
99 Thu gom rác thải không độc hại 38110
100 Thu gom rác thải độc hại 3812
101 Thu gom rác thải y tế 38121
102 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
107 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
108 Xây dựng công trình đường sắt 42101
109 Xây dựng công trình đường bộ 42102
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
112 Phá dỡ 43110
113 Chuẩn bị mặt bằng 43120
114 Lắp đặt hệ thống điện 43210
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
118 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
120 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
121 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
123 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
124 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
125 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
126 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
127 Đại lý xe có động cơ khác 45139
128 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
135 Bán buôn hoa và cây 46202
136 Bán buôn động vật sống 46203
137 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
139 Bán buôn gạo 46310
140 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
141 Bán buôn vải 46411
142 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
143 Bán buôn hàng may mặc 46413
144 Bán buôn giày dép 46414
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
146 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
147 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
148 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
149 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
150 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
151 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
152 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
153 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
155 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
156 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
160 Bán buôn dầu thô 46612
161 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
162 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
163 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
164 Bán buôn quặng kim loại 46621
165 Bán buôn sắt, thép 46622
166 Bán buôn kim loại khác 46623
167 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
170 Bán buôn xi măng 46632
171 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
172 Bán buôn kính xây dựng 46634
173 Bán buôn sơn, vécni 46635
174 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
175 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
177 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
178 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
179 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
180 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
181 Bán buôn cao su 46694
182 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
183 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
184 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
185 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
186 Bán buôn tổng hợp 46900
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
188 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
189 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
190 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
191 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
192 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
193 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
194 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
196 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
197 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
198 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
199 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
200 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
201 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
202 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
203 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
204 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
205 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
206 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
207 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
210 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
211 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
212 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
214 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
215 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
216 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
217 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
218 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
219 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
220 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
221 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
222 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
223 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
224 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
225 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
226 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
227 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
228 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
229 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
230 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
231 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
232 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
233 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
236 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
237 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
238 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
239 Vận tải đường ống 49400
240 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
241 Vận tải hành khách ven biển 50111
242 Vận tải hành khách viễn dương 50112
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
244 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
245 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
253 Bốc xếp hàng hóa 5224
254 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
255 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
256 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
257 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
258 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
260 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
261 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
262 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
263 Bưu chính 53100
264 Chuyển phát 53200
265 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
266 Khách sạn 55101
267 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
268 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
269 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
270 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
271 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
272 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
273 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
274 Dịch vụ ăn uống khác 56290
275 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
276 Bảo hiểm y tế 65121
277 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 65129
278 Tái bảo hiểm 65200
279 Bảo hiểm xã hội 65300
280 Quản lý thị trường tài chính 66110
281 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
282 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
283 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 66210
284 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
285 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 66290
286 Hoạt động quản lý quỹ 66300
287 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
288 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
289 Hoạt động pháp luật 6910
290 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 69101
291 Hoạt động công chứng và chứng thực 69102
292 Hoạt động pháp luật khác 69109
293 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
294 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
295 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
297 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
298 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
299 Đại lý du lịch 79110
300 Điều hành tua du lịch 79120
301 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
302 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
303 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
304 Dịch vụ điều tra 80300
305 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
306 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
307 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
308 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
309 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
310 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
311 Giáo dục trung học cơ sở 85311
312 Giáo dục trung học phổ thông 85312
313 Giáo dục nghề nghiệp 8532
314 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
315 Dạy nghề 85322
316 Đào tạo cao đẳng 85410
317 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
318 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
319 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
320 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
321 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
322 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
323 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
324 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
325 Hoạt động y tế dự phòng 86910
326 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
327 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
328 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
329 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
330 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
331 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
332 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
333 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
334 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303