Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Golf Quốc Tế Quang Tiến

Quang Tien International Golf Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Golf Quốc Tế Quang Tiến - Quang Tien International Golf Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Quyết Tiến, Xã Quang Tiến, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400522634 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400522634

Ngày cấp 20-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Golf Quốc Tế Quang Tiến

Tên giao dịch

Quang Tien International Golf Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Quyết Tiến, Xã Quang Tiến, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400522634 / 20-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400522634, Quang Tien International Golf Joint Stock Company, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Xã Quang Tiến, Phạm Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn động vật sống 46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
20 Bán buôn thủy sản 46322
21 Bán buôn rau, quả 46323
22 Bán buôn cà phê 46324
23 Bán buôn chè 46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
28 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn vải 46411
32 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
33 Bán buôn hàng may mặc 46413
34 Bán buôn giày dép 46414
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
61 Bán buôn cao su 46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
69 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
84 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
88 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
89 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
90 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
92 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
93 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
94 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
95 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
96 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
97 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
98 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
99 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
100 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
101 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
102 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
103 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
104 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
105 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
106 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
107 Vận tải hành khách đường sắt 49110
108 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
109 Vận tải bằng xe buýt 49200
110 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
111 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
112 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
113 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
116 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
117 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
118 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
119 Vận tải đường ống 49400
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
124 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
125 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
126 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
127 Bưu chính 53100
128 Chuyển phát 53200
129 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
130 Khách sạn 55101
131 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
132 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
133 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
134 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
135 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
136 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
137 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
138 Dịch vụ ăn uống khác 56290
139 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
140 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
142 Xuất bản sách 58110
143 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
144 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
145 Hoạt động xuất bản khác 58190
146 Xuất bản phần mềm 58200
147 Cho thuê xe có động cơ 7710
148 Cho thuê ôtô 77101
149 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
150 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
151 Cho thuê băng, đĩa video 77220
152 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290