Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Kỹ Năng Sống Và Phát Triển Tư Duy Wedo-wegood Hòa Bình

Wedo-wegood Hoa Binh Life Skills Training And Thinking Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Kỹ Năng Sống Và Phát Triển Tư Duy Wedo-wegood Hòa Bình - Wedo-wegood Hoa Binh Life Skills Training And Thinking Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Nước Vải, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400526332 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400526332

Ngày cấp 23-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Kỹ Năng Sống Và Phát Triển Tư Duy Wedo-wegood Hòa Bình

Tên giao dịch

Wedo-wegood Hoa Binh Life Skills Training And Thinking Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nước Vải, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400526332 / 23-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Vĩnh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400526332, Wedo-wegood Hoa Binh Life Skills Training And Thinking Development Joint Stock Company, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Xã Tân Vinh, Nguyễn Vĩnh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
10 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
11 Hoạt động sản xuất phim video 59112
12 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
13 Hoạt động hậu kỳ 59120
14 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
15 Hoạt động viễn thông khác 6190
16 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
17 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
18 Lập trình máy vi tính 62010
19 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
22 Cổng thông tin 63120
23 Hoạt động thông tấn 63210
24 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
25 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
26 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
27 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
28 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
29 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
30 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
31 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
32 Bảo hiểm nhân thọ 65110
33 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
34 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
35 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
36 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
39 Dịch vụ đóng gói 82920
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
42 Giáo dục trung học cơ sở 85311
43 Giáo dục trung học phổ thông 85312
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
46 Dạy nghề 85322
47 Đào tạo cao đẳng 85410
48 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
53 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
54 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
55 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
56 Hoạt động y tế dự phòng 86910
57 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
58 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
59 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
60 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
61 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202