Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngư Hoàng

Ngư Hoàng Company Limited

Công Ty TNHH Ngư Hoàng - Ngư Hoàng Company Limited có địa chỉ tại Xóm Mơ, Xã Hiền Lương, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400526484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400526484

Ngày cấp 28-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngư Hoàng

Tên giao dịch

Ngư Hoàng Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hòa Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mơ, Xã Hiền Lương, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400526484 / 28-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400526484, Ngư Hoàng Company Limited, Hòa Bình, Huyện Đà Bắc, Xã Hiền Lương, Vũ Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
38 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
43 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
44 Khai thác và thu gom than cứng 05100
45 Khai thác và thu gom than non 05200
46 Khai thác dầu thô 06100
47 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
48 Khai thác quặng sắt 07100
49 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
60 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
61 Xay xát 10611
62 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
63 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
64 Sản xuất đường 10720
65 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
66 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
67 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
68 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
69 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
70 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
71 Sản xuất rượu vang 11020
72 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
73 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
74 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
75 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Khách sạn 55101
78 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
79 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
80 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
81 Cơ sở lưu trú khác 5590
82 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
83 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
84 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
86 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
87 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
91 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
92 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
93 Xuất bản sách 58110
94 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
95 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
96 Hoạt động xuất bản khác 58190
97 Xuất bản phần mềm 58200