Công ty dâu tằm tơ Sơn La - Công ty dâu tằm tơ Sơn La có địa chỉ tại Số 55, Tổ 13-Phường Quyết Thắng - Tỉnh Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500155106 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 5500155106 |
Ngày cấp | 05-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty dâu tằm tơ Sơn La |
Tên giao dịch | Công ty dâu tằm tơ Sơn La |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Sơn La | Điện thoại / Fax | 022852388 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 55, Tổ 13-Phường Quyết Thắng - Tỉnh Sơn La - Sơn La |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 022852388 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 13-Phường Quyết Thắng - - TP. Sơn La - Sơn La | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 02 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Sơn la | ||||
GPKD/Ngày cấp | 100149. / 20-02-1997 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/1994 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 116 | Tổng số lao động | 116 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-011 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Ma Quang Biên |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 55, Tổ 13-Phường Quyết Thắng-TP. Sơn La-Sơn La |
||||
Tên giám đốc | Ma Quang Biên |
Địa chỉ | Tổ 14 P.quyết thắng | ||||
Kế toán trưởng | Lương Bình Yên |
Địa chỉ | Tổ 8 P.quyết thắng | ||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sợi | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5500155106, 100149., 022852388, Công ty dâu tằm tơ Sơn La, Sơn La, Tỉnh Sơn La, Phường Quyết Thắng, Ma Quang Biên, Lương Bình Yên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây hàng năm | ||
2 | Chăn nuôi | ||
3 | Sản xuất sợi | 13110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5500155106 | Trạm chiềng Mung | Xã Chiềng Mung |
2 | 5500155106 | Trạm Chiềng Pấc | Xã Chiềng Pấc |
3 | 5500155106 | Trạm Chiềng Pha | Xã Chiềng Pha |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5500155106 | Trạm chiềng Mung | Xã Chiềng Mung |
2 | 5500155106 | Trạm Chiềng Pấc | Xã Chiềng Pấc |
3 | 5500155106 | Trạm Chiềng Pha | Xã Chiềng Pha |