Công an Tỉnh Sơn la có địa chỉ tại Đường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500155811 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5500155811 |
Ngày cấp | 09-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công an Tỉnh Sơn la |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Sơn La | Điện thoại / Fax | 852343 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 852343 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Tô Hiệu - - TP. Sơn La - Sơn La | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | SLA13 / 26-10-1998 | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-09-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-009-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Đinh Chen |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lưu sơn |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5500155811, 852343, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Đinh Chen, Lưu sơn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5500155811 | Công an Mai Sơn | Thị trấn Mai Sơn |
| 2 | 5500155811 | Công an Yên Châu | Thị trấn Yên Châu |
| 3 | 5500155811 | Công an huyện Mộc Châu | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu |
| 4 | 5500155811 | Công an Phù Yên | Thị trấn Phù Yên |
| 5 | 5500155811 | Công an Bắc Yên | Huyện lỵ Bắc Yên |
| 6 | 5500155811 | Công an Sông Mã | Tiểu khu 5, Thị trấn Sông Mã |
| 7 | 5500155811 | Công an Thuận Châu | Thị trấn Thuận Châu |
| 8 | 5500155811 | Công an Quỳnh Nhai | Huyện lỵ Quỳnh Nhai |
| 9 | 5500155811 | Công an Mường La | Huyện lỵ Mường La |
| 10 | 5500155811 | Công an Sốp Cộp | Sốp Cộp |
| 11 | 5500155811 | Phòng PA 35 - Quản lý Xuất nhập cảnh | Công an tỉnh Sơn La |
| 12 | 5500155811 | Công an thành phố Sơn La | Số 189, đường Tô Hiệu, phường Chiềng Lề |
| 13 | 5500155811 | Phòng Cảnh sát bảo vệ Công an Tỉnh | Công an tỉnh Sơn la |
| 14 | 5500155811 | Trại tạm giam | HTX thủ công 7, xã Chiềng Mung |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5500155811 | Công an Mai Sơn | Thị trấn Mai Sơn |
| 2 | 5500155811 | Công an Yên Châu | Thị trấn Yên Châu |
| 3 | 5500155811 | Công an huyện Mộc Châu | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu |
| 4 | 5500155811 | Công an Phù Yên | Thị trấn Phù Yên |
| 5 | 5500155811 | Công an Bắc Yên | Huyện lỵ Bắc Yên |
| 6 | 5500155811 | Công an Sông Mã | Tiểu khu 5, Thị trấn Sông Mã |
| 7 | 5500155811 | Công an Thuận Châu | Thị trấn Thuận Châu |
| 8 | 5500155811 | Công an Quỳnh Nhai | Huyện lỵ Quỳnh Nhai |
| 9 | 5500155811 | Công an Mường La | Huyện lỵ Mường La |
| 10 | 5500155811 | Công an Sốp Cộp | Sốp Cộp |
| 11 | 5500155811 | Phòng PA 35 - Quản lý Xuất nhập cảnh | Công an tỉnh Sơn La |
| 12 | 5500155811 | Công an thành phố Sơn La | Số 189, đường Tô Hiệu, phường Chiềng Lề |
| 13 | 5500155811 | Phòng Cảnh sát bảo vệ Công an Tỉnh | Công an tỉnh Sơn la |
| 14 | 5500155811 | Trại tạm giam | HTX thủ công 7, xã Chiềng Mung |