Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chè Chiềng Ve - Mộc Châu

CôNG TY CP CHè CHIềNG VE - MộC CHâU

Công Ty Cổ Phần Chè Chiềng Ve - Mộc Châu - CôNG TY CP CHè CHIềNG VE - MộC CHâU có địa chỉ tại Tiểu khu 5 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500156117 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500156117

Ngày cấp 09-11-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chè Chiềng Ve - Mộc Châu

Tên giao dịch

CôNG TY CP CHè CHIềNG VE - MộC CHâU

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 3768158376801309 / 3768158
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 5 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3768158376801309 / 3768158
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 5 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp 2222 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Sơn la
GPKD/Ngày cấp 5500156117 / 21-09-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-1998
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 79 Tổng số lao động 79
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500156117, 3768158376801309, CôNG TY CP CHè CHIềNG VE - MộC CHâU, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Xã Chiềng Sơn, Nguyễn Văn Khiêm, Lê Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990