Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chè Cờ Đỏ Mộc Châu

CT CP CHè Cờ Đỏ MộC CHâU

Công Ty Cổ Phần Chè Cờ Đỏ Mộc Châu - CT CP CHè Cờ Đỏ MộC CHâU có địa chỉ tại Tiểu khu Cờ đỏ - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500157431 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500157431

Ngày cấp 02-01-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chè Cờ Đỏ Mộc Châu

Tên giao dịch

CT CP CHè Cờ Đỏ MộC CHâU

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0223869483091352 / 0223869483
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Cờ đỏ - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223869483091352 / 0223869483
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Cờ đỏ - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp 2717 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Sơn la
GPKD/Ngày cấp 5500157431 / 02-01-1999 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 352 Tổng số lao động 352
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thanh Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu Mía Đường-Thị trấn NT Mộc Châu-Huyện Mộc Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Ngô Thanh Kỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Thao

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500157431, 0223869483091352, CT CP CHè Cờ Đỏ MộC CHâU, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Thị Trấn NT Mộc Châu, Ngô Thanh Kỳ, Đỗ Thị Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây chè 01270
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900