Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nậm Muổi

Doanh nghiệp tư nhân Nậm Muổi

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nậm Muổi - Doanh nghiệp tư nhân Nậm Muổi có địa chỉ tại Bản Pán - Xã Chiềng Ly - Huyện Thuận Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500211745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500211745

Ngày cấp 08-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nậm Muổi

Tên giao dịch

Doanh nghiệp tư nhân Nậm Muổi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu Điện thoại / Fax 38472690912559641 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Pán - Xã Chiềng Ly - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38472690912559641 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Pán - Xã Chiềng Ly - Huyện Thuận Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500211745 / 18-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2003
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cầm Văn Lung

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Pán-Xã Chiềng Ly-Huyện Thuận Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Cầm Văn Lung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lò Văn Than

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500211745, 38472690912559641, Doanh nghiệp tư nhân Nậm Muổi, Sơn La, Huyện Thuận Châu, Xã Chiềng Ly, Cầm Văn Lung, Lò Văn Than

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Hoạt động thể thao khác 93190