Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông I Sơn La

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông I Sơn La có địa chỉ tại Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500213527 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500213527

Ngày cấp 28-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông I Sơn La

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 022385216109130 / 0223752312
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022385216109130 / 0223752312
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 2223 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Sơn la
GPKD/Ngày cấp 5500213527 / 28-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 28-11-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Quyết Tâm-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500213527, 022385216109130, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Tâm, Phạm Hồng Tuyến, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
27 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
29 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
36 Vận tải đường ống 49400
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
43 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
44 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
45 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
46 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
55 Xuất bản sách 58110
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
57 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
58 Hoạt động xuất bản khác 58190
59 Xuất bản phần mềm 58200
60 Hoạt động chiếu phim 5914
61 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
62 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
63 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
64 Hoạt động phát thanh 60100
65 Hoạt động truyền hình 60210
66 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
67 Hoạt động viễn thông có dây 61100
68 Hoạt động viễn thông không dây 61200
69 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Cho thuê ôtô 77101
72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
83 Cung ứng lao động tạm thời 78200
84 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
85 Giáo dục trung học cơ sở 85311
86 Giáo dục trung học phổ thông 85312

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5500213527 Hạt 1 QL 4G Chiềng Mai
2 5500213527 Hạt 2 QL 4G Ná ớt
3 5500213527 Hạt 3 QL 4G Chiềng Khương
4 5500213527 Hạt 4 QL 4 G Chiềng Cang
5 5500213527 Hạt 5 QL 4G Thị trấn Sông Mã
6 5500213527 Hạt 6 đường 105 Sốp Cộp
7 5500213527 Hạt 109 Chiềng Sung
8 5500213527 Hạt 110 Tà Hộc
9 5500213527 Hạt 106 Mường Bú
10 5500213527 Hạt 1 đường 107 Noong Lay
11 5500213527 Hạt 3 đường 107 Pắc Ma
12 5500213527 Hạt 279 Mường Giôn
13 5500213527 Bến phà Pá uôn Chiềng ơn
14 5500213527 Hạt 108 Thị trấn Thuận Châu
15 5500213527 Hạt Đô Thị Tổ 14 phường Quyết Thắng
16 5500213527 Đội 308 Km9 Chiềng Sinh
17 5500213527 Đội Cơ Giới Tổ 2 phường Quyết Tâm
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5500213527 Hạt 1 QL 4G Chiềng Mai
2 5500213527 Hạt 2 QL 4G Ná ớt
3 5500213527 Hạt 3 QL 4G Chiềng Khương
4 5500213527 Hạt 4 QL 4 G Chiềng Cang
5 5500213527 Hạt 5 QL 4G Thị trấn Sông Mã
6 5500213527 Hạt 6 đường 105 Sốp Cộp
7 5500213527 Hạt 109 Chiềng Sung
8 5500213527 Hạt 110 Tà Hộc
9 5500213527 Hạt 106 Mường Bú
10 5500213527 Hạt 1 đường 107 Noong Lay
11 5500213527 Hạt 3 đường 107 Pắc Ma
12 5500213527 Hạt 279 Mường Giôn
13 5500213527 Bến phà Pá uôn Chiềng ơn
14 5500213527 Hạt 108 Thị trấn Thuận Châu
15 5500213527 Hạt Đô Thị Tổ 14 phường Quyết Thắng
16 5500213527 Đội 308 Km9 Chiềng Sinh
17 5500213527 Đội Cơ Giới Tổ 2 phường Quyết Tâm