Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Quản Lý Sửa Chữa Và Xây Dựng Công Trình Giao Thông Ii Sơn La

Công Ty CP Quản Lý Sửa Chữa Và Xây Dựng Công Trình Giao Thông Ii Sơn La có địa chỉ tại Khối 16, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500213559 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500213559

Ngày cấp 19-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Quản Lý Sửa Chữa Và Xây Dựng Công Trình Giao Thông Ii Sơn La

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0223863205 / 0223863717
Địa chỉ trụ sở

Khối 16, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223863205 / 0223863717
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 2895 / C.Q ra quyết định UBNDTỉnh sơn la
GPKD/Ngày cấp 5500213559 / 19-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 19-12-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Lý Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 16-Thị trấn Phù Yên-Huyện Phù Yên-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5500213559, 0223863205, Sơn La, Huyện Phù Yên, Thị Trấn Phù Yên, Đặng Lý Thanh, Nguyễn Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
17 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
18 Đại lý mô tô, xe máy 45413
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
33 Bán buôn dầu thô 46612
34 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
35 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn quặng kim loại 46621
38 Bán buôn sắt, thép 46622
39 Bán buôn kim loại khác 46623
40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn xi măng 46632
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
45 Bán buôn kính xây dựng 46634
46 Bán buôn sơn, vécni 46635
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
53 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
69 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
70 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
74 Vận tải hành khách hàng không 51100
75 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
79 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
80 Khách sạn 55101
81 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
82 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
83 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
86 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
89 Cho thuê xe có động cơ 7710
90 Cho thuê ôtô 77101
91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
102 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5500213559 Hạt 1 - 103 Yên Thi- Loáng Phiêng
2 5500213559 Hạt 2 - 103 Chà Lồng- Yên Sơn
3 5500213559 Hạt 1 - 101 Chiềng Khoa- Tô Múa
4 5500213559 Hạt 104 Tân Hoa- Tân Lập
5 5500213559 Hạt 1 - 43 Phố Mới- Gia Phù
6 5500213559 Hạt 2 - 43 Chiềng Ve- Tiên Sơn
7 5500213559 Hạt 1 - 114 Bản Lằn- Mường Do
8 5500213559 Hạt 2 -114 Nong Pùng- Huy Tường
9 5500213559 Hạt 1 - 37 Mường Cơi
10 5500213559 Hạt 2 - 37 Khối 15
11 5500213559 Hạt 3 - 37 Phiêng Ban
12 5500213559 Hạt 4 - 37 Hồi Dương, Cò Nòi
13 5500213559 Bến phà Vạn Yên Vạn Yên, Tân Phong
14 5500213559 Đội Cầu Bản Khoa- Tạ Khoa
15 5500213559 Đội xe máy Khối 16
16 5500213559 Cơ sở ĐT Mộc Châu Tiểu khu 11
17 5500213559 Cơ sở ĐT Phù Yên Khối 16
18 5500213559 Văn Phòng công ty Khối 16
19 5500213559 Đội KTCB Thị trấn Phù Yên
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5500213559 Hạt 1 - 103 Yên Thi- Loáng Phiêng
2 5500213559 Hạt 2 - 103 Chà Lồng- Yên Sơn
3 5500213559 Hạt 1 - 101 Chiềng Khoa- Tô Múa
4 5500213559 Hạt 104 Tân Hoa- Tân Lập
5 5500213559 Hạt 1 - 43 Phố Mới- Gia Phù
6 5500213559 Hạt 2 - 43 Chiềng Ve- Tiên Sơn
7 5500213559 Hạt 1 - 114 Bản Lằn- Mường Do
8 5500213559 Hạt 2 -114 Nong Pùng- Huy Tường
9 5500213559 Hạt 1 - 37 Mường Cơi
10 5500213559 Hạt 2 - 37 Khối 15
11 5500213559 Hạt 3 - 37 Phiêng Ban
12 5500213559 Hạt 4 - 37 Hồi Dương, Cò Nòi
13 5500213559 Bến phà Vạn Yên Vạn Yên, Tân Phong
14 5500213559 Đội Cầu Bản Khoa- Tạ Khoa
15 5500213559 Đội xe máy Khối 16
16 5500213559 Cơ sở ĐT Mộc Châu Tiểu khu 11
17 5500213559 Cơ sở ĐT Phù Yên Khối 16
18 5500213559 Văn Phòng công ty Khối 16
19 5500213559 Đội KTCB Thị trấn Phù Yên
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5500213559 Kho vật tư Cụng ty CP QL,SC và XD cụng trỡnh giao thụng II Sơn La