Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Đạt

Công ty TNHH Thành Đạt

Công Ty TNHH Thành Đạt - Công ty TNHH Thành Đạt có địa chỉ tại Tiểu khu 6 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500214792 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500214792

Ngày cấp 23-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Đạt

Tên giao dịch

Công ty TNHH Thành Đạt

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0223844268091248 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 6 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223844268091248 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 6 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp 2402000055 / 15-01-2004 C.Q ra quyết định Sở kế hoạch và đầu tư Sơn La
GPKD/Ngày cấp 5500214792 / 15-01-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 6-Thị trấn Hát Lót-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Trần Quốc Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5500214792, 0223844268091248, Công ty TNHH Thành Đạt, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Thị Trấn Hát Lót, Trần Quốc Đạt, Nguyễn Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933