Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Trung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Trung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Trung - Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Trung có địa chỉ tại Số nhà 553, tổ 2 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500222962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500222962

Ngày cấp 21-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Trung

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0914930189 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 553, tổ 2 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914930189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 553, tổ 2 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp 24.01.000201 / 24-01-2005 C.Q ra quyết định Sở kế hoạch đầu tư Sơn la
GPKD/Ngày cấp 5500222962 / 19-01-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2005
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-192 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Hồng Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Dương Hồng Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500222962, 0914930189, Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Trung, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Tâm, Dương Hồng Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510