Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hưng Hán

HH CO.LTD.

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hưng Hán - HH CO.LTD. có địa chỉ tại Tiểu khu 30/4 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500277746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500277746

Ngày cấp 25-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hưng Hán

Tên giao dịch

HH CO.LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu Điện thoại / Fax 37680970987558344 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 30/4 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37680970987558344 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 30/4 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500277746 / 10-10-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thế Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 30/4-Xã Chiềng Sơn-Huyện Mộc Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Bùi Thế Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500277746, 37680970987558344, HH CO.LTD., Sơn La, Huyện Mộc Châu, Xã Chiềng Sơn, Bùi Thế Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224