Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công nghệ và Tin học Hùng Mạnh - Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công nghệ và Tin học Hùng Mạnh có địa chỉ tại Số nhà 103B, tổ 7 phường Chiềng lề - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500279486 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La
Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5500279486 |
Ngày cấp | 25-12-2006 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công nghệ và Tin học Hùng Mạnh |
Tên giao dịch | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công nghệ và Tin học Hùng Mạnh |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP. Sơn La | Điện thoại / Fax | 022240608 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 103B, tổ 7 phường Chiềng lề - TP. Sơn La - Sơn La |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 022240608 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 4, phường Quyết Số nhà 103B, tổ 7 phường Chiềng lề - - TP. Sơn La - Sơn La | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 24.02.000140 / 14-12-2006 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Sơn la | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-12-2006 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Thị Hồng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 103, đường Tô Hiệu-TP. Sơn La-Sơn La |
||||
| Tên giám đốc | Đỗ Thị Hồng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5500279486, 24.02.000140, 022240608, Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công nghệ và Tin học Hùng Mạnh, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Lề, Đỗ Thị Hồng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | ||
| 2 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |