Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cao Su Sơn La

SONLARUCO

Công Ty CP Cao Su Sơn La - SONLARUCO có địa chỉ tại Bản Noong La, Đường Lê Duẩn - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500287991 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500287991

Ngày cấp 09-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cao Su Sơn La

Tên giao dịch

SONLARUCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 02237996690973159 / 0223850688
Địa chỉ trụ sở

Bản Noong La, Đường Lê Duẩn - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02237996690973159 / 0223850688
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Noong La, Đường Lê Duẩn - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500287991 / 04-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1800 Tổng số lao động 1800
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Nhật Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 400, Đường Hùng Vương-Thị trấn Chư Sê-Huyện Chư Sê-Gia Lai

Tên giám đốc

Lê Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500287991, 02237996690973159, SONLARUCO, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Sinh, Võ Nhật Duy, Lê Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300