Bưu Điện Tỉnh Sơn La có địa chỉ tại Số 43, đường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500296788 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La
Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5500296788 |
Ngày cấp | 07-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Bưu Điện Tỉnh Sơn La |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Sơn La | Điện thoại / Fax | 0223852435091325 / 0223850874 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 43, đường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0223852435091325 / 0223850874 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 43, đường Tô Hiệu - - TP. Sơn La - Sơn La | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 575 / | C.Q ra quyết định | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông VN | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5500296788 / 05-10-1996 | Cơ quan cấp | Tỉnh Sơn La | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-01-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 178 | Tổng số lao động | 178 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-256 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lò Cương Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 6-TP. Sơn La-Sơn La |
||||
| Tên giám đốc | Lò Cường Bình |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Võ Thảo Hà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bưu chính | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5500296788, 0223852435091325, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Lò Cương Bình, Lò Cường Bình, Võ Thảo Hà
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5500296788 | Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam | Số 05 đường Phạm Hùng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5500296788 | Bưu điện huyện Mường La | Thị trấn Mường La |
| 2 | 5500296788 | Bưu điện huyện Thuận châu | Thị trấn Thuận châu |
| 3 | 5500296788 | Bưu điện huyện Quuỳnh Nhai | Thị trấn Quỳnh Nhai |
| 4 | 5500296788 | Bưu điện huyện Sông mã | Thị trấn Sông mã |
| 5 | 5500296788 | Bưu điện huyện Mai Sơn | Thị trấn Mai Sơn |
| 6 | 5500296788 | Bưu điện huyện Yên châu | Thị trấn Yên châu |
| 7 | 5500296788 | Bưu điện huyện Mộc châu | Thị trấn Mộc châu |
| 8 | 5500296788 | Bưu điện huyện Bắc Yên | Thị trấn Bắc yên |
| 9 | 5500296788 | Bưu điện huyện Phù Yên | Thị trấn Phù Yên |
| 10 | 5500296788 | Bưu điện huyện Sốp Cộp | Xã Sốp cộp |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5500296788 | Bưu điện huyện Mường La | Thị trấn Mường La |
| 2 | 5500296788 | Bưu điện huyện Thuận châu | Thị trấn Thuận châu |
| 3 | 5500296788 | Bưu điện huyện Quuỳnh Nhai | Thị trấn Quỳnh Nhai |
| 4 | 5500296788 | Bưu điện huyện Sông mã | Thị trấn Sông mã |
| 5 | 5500296788 | Bưu điện huyện Mai Sơn | Thị trấn Mai Sơn |
| 6 | 5500296788 | Bưu điện huyện Yên châu | Thị trấn Yên châu |
| 7 | 5500296788 | Bưu điện huyện Mộc châu | Thị trấn Mộc châu |
| 8 | 5500296788 | Bưu điện huyện Bắc Yên | Thị trấn Bắc yên |
| 9 | 5500296788 | Bưu điện huyện Phù Yên | Thị trấn Phù Yên |
| 10 | 5500296788 | Bưu điện huyện Sốp Cộp | Xã Sốp cộp |