Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thuỷ Điện Nậm Trai

NAM TRAI HJC

Công Ty CP Thuỷ Điện Nậm Trai - NAM TRAI HJC có địa chỉ tại Số 215, tiểu khu 4 - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500298792 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500298792

Ngày cấp 28-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thuỷ Điện Nậm Trai

Tên giao dịch

NAM TRAI HJC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 02284390009133599 / 022844448
Địa chỉ trụ sở

Số 215, tiểu khu 4 - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02284390009133599 / 022844448
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 215, tiểu khu 4 - - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500298792 / 28-01-2008 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sỹ Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5500298792, 02284390009133599, NAM TRAI HJC, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Nguyễn Sỹ Hùng, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110