Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sông Đà 701

SôNG Đà 701

Công Ty TNHH Sông Đà 701 - SôNG Đà 701 có địa chỉ tại Thị Trấn ít Ong - Xã ít Ong - Huyện Mường La - Sơn La. Mã số thuế 5500324308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mường La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500324308

Ngày cấp 08-09-2008 Ngày đóng MST 06-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sông Đà 701

Tên giao dịch

SôNG Đà 701

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mường La Điện thoại / Fax 02238318790982755 /
Địa chỉ trụ sở

Thị Trấn ít Ong - Xã ít Ong - Huyện Mường La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thị Trấn ít Ong - Xã ít Ong - Huyện Mường La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500324308 / 12-12-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 220 Tổng số lao động 220
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 645, 646-H5 Tân Mai-Xã Cư Yên-Huyện Lương Sơn-Hòa Bình

Tên giám đốc

Đào Hoàng Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Minh Thư

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5500324308, 02238318790982755, SôNG Đà 701, Sơn La, Huyện Mường La, Xã Ít Ong, Nguyễn Văn Vượng, Đào Hoàng Quý, Đặng Thị Minh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730