Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn Thiết Kế 172

CTCP TVTK TS

Công Ty CP Tư Vấn Thiết Kế 172 - CTCP TVTK TS có địa chỉ tại Số 63, tổ 5 Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500334673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500334673

Ngày cấp 28-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn Thiết Kế 172

Tên giao dịch

CTCP TVTK TS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 02238566730912131 /
Địa chỉ trụ sở

Số 63, tổ 5 Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02238566730912131 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 63, tổ 5 Phường Quyết Thắng - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500334673 / 28-11-2008 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lò Văn Cừ

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Giảng-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500334673, 02238566730912131, CTCP TVTK TS, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Lò Văn Cừ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110