Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Chung Trà

Công Ty TNHH Thương Mại Chung Trà có địa chỉ tại Bản Hua Tát - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La. Mã số thuế 5500345354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Nhai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500345354

Ngày cấp 05-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Chung Trà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Nhai Điện thoại / Fax 0223.833594;D /
Địa chỉ trụ sở

Bản Hua Tát - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223.833594;D /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Hua Tát - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500345354 / 04-08-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Hua Tát-Xã Mường Giàng-Huyện Quỳnh Nhai-Sơn La

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500345354, 0223.833594;D, Sơn La, Huyện Quỳnh Nhai, Xã Mường Giàng, Nguyễn Hữu Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933