Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Tiếp

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Tiếp có địa chỉ tại Bản Mu Kít - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500359188 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500359188

Ngày cấp 09-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Tiếp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 38464210912495719 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Mu Kít - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38464210912495719 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Mu Kít - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500359188 / 10-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đô

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu Quyết Thắng-Xã Cò Nòi-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500359188, 38464210912495719, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Xã Cò Nòi, Nguyễn Văn Đô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Cho thuê xe có động cơ 7710