Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Công Minh

Doanh Nghiệp TN Công Minh có địa chỉ tại Tiểu khu 14 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500368249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500368249

Ngày cấp 03-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Công Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu Điện thoại / Fax 0223847319094245 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 14 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223847319094245 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 14 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500368249 / 04-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Bình Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 14-Thị trấn Thuận Châu-Huyện Thuận Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Trịnh Bình Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500368249, 0223847319094245, Sơn La, Huyện Thuận Châu, Thị Trấn Thuận Châu, Trịnh Bình Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
18 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
19 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
20 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220