Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Minh Mai

Doanh Nghiệp TN Minh Mai có địa chỉ tại Cổng vào Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường, tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500368256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500368256

Ngày cấp 03-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Minh Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax D0979369975 /
Địa chỉ trụ sở

Cổng vào Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường, tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax D0979369975 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cổng vào Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường, tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500368256 / 28-03-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19, Cầu Trì-Phường Sơn Lộc-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Lưu Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500368256, D0979369975, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Lưu Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730